Hàn là quá trình kết nối các chi tiết kim loại hoặc phi kim bằng cách sử dụng nhiệt hoặc áp lực để làm nóng và làm chảy các vật liệu. Khi nguội đi, các vật liệu này kết dính lại với nhau, tạo thành một mối hàn chắc chắn.
Hàn đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực gồm chế tạo và xây dựng, ô tô và đóng tàu, dầu khí và năng lượng.
Theo một báo cáo của Zion Market Research, thị trường thiết bị hàn toàn cầu được ước tính đạt giá trị 20,7 tỷ đô la vào năm 2022, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 4,8% trong giai đoạn 2017-2022.
Thuật ngữ ngành hàn giúp quá trình giao tiếp, đọc tài liệu liên quan tới ngành hiệu quả hơn, mở ra nhiều cơ hội nâng cao kỹ năng nghiệp vụ. Do đó bạn cần phải nắm rõ những thuật ngữ quan trọng về phương pháp hàn, vật liệu hàn, thiết bị hàn, kỹ thuật hàn, tiêu chuẩn hàn…
Cùng tìm hiểu kỹ hơn về tổng hợp các thuật ngữ ngành hàn cơ bản được trình bày trong bài viết sau nhé!
Tổng Quan Về Ngành Hàn
Hàn là quá trình sử dụng để kết nối các chi tiết (kết cấu) hoặc đắp phủ lên bề mặt vật liệu (kim loại hoặc phi kim) để tạo nên một lớp bề mặt có tính năng đáp ứng yêu cầu sử dụng. Hàn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như chế tạo và xây dựng, ô tô và đóng tàu, dầu khí và năng lượng
Thuật ngữ chuyên ngành giúp các chuyên gia giao tiếp chính xác và hiệu quả trong công việc.
1. Vai trò ngành hàn trong các ngành công nghiệp
Hàn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau như:
- Công nghiệp chế tạo và xây dựng: Hàn là kỹ thuật chính để sản xuất và lắp ráp các kết cấu thép, máy móc, thiết bị và đường ống trong nhà máy, công trình xây dựng và cơ sở hạ tầng.
- Công nghiệp ô tô và đóng tàu: Hàn được sử dụng để liên kết các bộ phận của thân xe, khung gầm, vỏ tàu và các chi tiết khác trong quá trình sản xuất phương tiện giao thông. Theo Tập đoàn Nghiên cứu Ô tô Center (CAR), ngành công nghiệp ô tô Hoa Kỳ sử dụng khoảng 2.400 rô bốt hàn vào năm 2019.
- Công nghiệp dầu khí và năng lượng: Hàn đóng vai trò quan trọng trong chế tạo và bảo dưỡng các thiết bị khai thác, chế biến và vận chuyển dầu khí, cũng như trong xây dựng các nhà máy điện và cơ sở năng lượng tái tạo.
2. Vai trò thuật ngữ ngành hàn
Việc nắm vững thuật ngữ hàn cơ bản mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:
- Giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc: Sử dụng đúng thuật ngữ giúp các kỹ thuật viên hàn trao đổi thông tin một cách chính xác và hiệu quả với đồng nghiệp, giám sát và khách hàng. Một nghiên cứu của Đại học Harvard cho thấy giao tiếp hiệu quả có thể cải thiện năng suất lao động lên đến 25%.
- Đọc hiểu tài liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật: Các tài liệu như bản vẽ kỹ thuật, quy trình hàn và tiêu chuẩn quốc tế thường chứa nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Việc hiểu rõ ý nghĩa của chúng giúp kỹ thuật viên hàn thực hiện công việc một cách chính xác và tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật. Theo AWS, có hơn 30 tiêu chuẩn và quy chuẩn liên quan đến hàn.
- Nâng cao chuyên môn và cơ hội nghề nghiệp: Thông thạo thuật ngữ chuyên ngành thể hiện sự am hiểu và chuyên nghiệp trong lĩnh vực hàn. Điều này không chỉ giúp kỹ thuật viên nâng cao kỹ năng của bản thân, mà còn mở ra nhiều cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp.
Thuật Ngữ Liên Quan Tới Phương Pháp Hàn
Phương pháp hàn là kỹ thuật được sử dụng để kết nối các vật liệu, thường là kim loại hoặc nhựa nhiệt dẻo, bằng cách làm cho chúng kết dính với nhau.
Các thuật ngữ về phương pháp hàn phổ biến gồm hàn nóng chảy và hàn ép.
1. Phương pháp hàn nóng chảy
Hàn nóng chảy là phương pháp hàn sử dụng nhiệt để làm nóng chảy và liên kết các vật liệu với nhau. Các phương pháp hàn nóng chảy phổ biến bao gồm:
Hàn hồ quang (Arc Welding):
- Hàn hồ quang tay (SMAW – Shielded Metal Arc Welding): Sử dụng điện cực que bọc thuốc hàn, tạo ra hồ quang điện giữa điện cực và vật liệu cơ bản để làm nóng chảy và liên kết kim loại. Theo AWS, SMAW chiếm khoảng 25% tổng sản lượng hàn ở Hoa Kỳ.
- Hàn hồ quang khí bảo vệ (GMAW – Gas Metal Arc Welding): Sử dụng dây hàn liên tục và khí bảo vệ, tạo ra hồ quang điện giữa dây hàn và vật liệu cơ bản để liên kết kim loại. GMAW chiếm khoảng 40% tổng sản lượng hàn ở Hoa Kỳ với 2 loại là hàn MIG (Metal Inert Gas) và hàn MAG (Metal Active Gas).
- Hàn hồ quang wolfram khí trơ (GTAW – Gas Tungsten Arc Welding): Sử dụng điện cực không nóng chảy bằng wolfram và khí trơ để tạo ra hồ quang điện, làm nóng chảy và liên kết kim loại. GTAW thường được sử dụng để hàn các vật liệu mỏng và hợp kim như nhôm và thép không gỉ. Phương pháp này thường được gọi là hàn TIG (Tungsten Inert Gas).
Hàn khí (Gas Welding): Sử dụng nhiệt từ sự đốt cháy của hỗn hợp khí oxy và acetylen để làm nóng chảy và liên kết kim loại. OAW thường được sử dụng trong sửa chữa và bảo dưỡng.
Hàn năng lượng cao:
- Hàn plasma (PAW – Plasma Arc Welding): Sử dụng tia plasma nhiệt độ cao, tạo ra từ sự ion hóa khí bảo vệ, để làm nóng chảy và liên kết kim loại. PAW có thể đạt tốc độ hàn lên tới 200 mm/phút và chiều sâu thấu lên tới 10 mm.
- Hàn laser (LBW – Laser Beam Welding): Sử dụng tia laser công suất cao để làm nóng chảy và liên kết kim loại với tốc độ nhanh và độ chính xác cao. LBW có thể đạt tốc độ hàn lên tới 1000 mm/phút và chiều sâu thấu lên tới 20 mm.
- Hàn chùm tia điện tử (EBW – Electron Beam Welding): Sử dụng chùm tia điện tử công suất cao để làm nóng chảy và liên kết kim loại trong môi trường chân không. EBW có thể đạt tốc độ hàn lên tới 500 mm/phút và chiều sâu thấu lên tới 200 mm.
2. Phương pháp hàn ép
Hàn ép là phương pháp hàn sử dụng lực ép và đôi khi kết hợp với nhiệt để liên kết các vật liệu với nhau mà không làm nóng chảy hoàn toàn chúng. Các phương pháp hàn ép phổ biến bao gồm:
Hàn điện trở (RW – Resistance Welding):
- Hàn điểm (RSW – Resistance Spot Welding): Sử dụng dòng điện và lực ép để tạo ra nhiệt tại điểm tiếp xúc giữa các tấm kim loại, làm chúng liên kết với nhau. RSW thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, với một chiếc xe trung bình chứa khoảng 3.000 đến 4.000 điểm hàn.
- Hàn đường (RSEW – Resistance Seam Welding): Tương tự như hàn điểm, nhưng tạo ra mối hàn liên tục dọc theo đường tiếp xúc của các tấm kim loại. RSEW thường được sử dụng để sản xuất ống và bình chứa.
Hàn ma sát (FW – Friction Welding): Sử dụng nhiệt sinh ra từ ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc của vật liệu và lực ép để liên kết chúng lại với nhau. FW có thể tạo ra mối hàn có độ bền lên tới 100% so với vật liệu cơ bản.
Hàn siêu âm (USW – Ultrasonic Welding): Sử dụng rung động cơ học tần số cao (thường từ 20 kHz đến 40 kHz) và lực ép để tạo ra nhiệt và liên kết các vật liệu, thường được sử dụng cho nhựa nhiệt dẻo và kim loại mỏng.
Thuật Ngữ Liên Quan Tới Vật Liệu Hàn
Vật liệu hàn là những chất được thêm vào trong quá trình hàn để tạo ra mối nối hoặc lớp phủ trên bề mặt vật liệu cơ bản. Thuật ngữ liên quan đến vật liệu hàn bao gồm kim loại cơ bản, vật tư tiêu hao.
1. Kim loại cơ bản
Kim loại cơ bản là vật liệu chính cần được hàn. Các loại kim loại cơ bản phổ biến bao gồm:
- Thép các bon và thép hợp kim: Thép là vật liệu phổ biến nhất trong ngành hàn, bao gồm thép các bon (thép thường) và thép hợp kim (thép không gỉ, thép công cụ, v.v.). Thép các bon chứa hàm lượng các bon từ 0,03% đến 2,0%, trong khi thép hợp kim chứa các nguyên tố hợp kim như crom, niken và molypden.
- Nhôm và hợp kim nhôm: Nhôm và hợp kim của nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hàng không, ô tô và xây dựng do trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn tốt. Các hợp kim nhôm phổ biến bao gồm nhôm-magiê (series 5xxx) và nhôm-silic (series 4xxx).
- Đồng, titan và các kim loại màu khác: Các kim loại này có đặc tính riêng và được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt như hệ thống điện, thiết bị y tế và công nghiệp hóa chất. Đồng và hợp kim đồng (như đồng thau và đồng thanh) có khả năng dẫn điện và nhiệt tốt, trong khi titan có tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
2. Vật liệu hàn tiêu hao
Vật liệu hàn tiêu hao là các vật tư được sử dụng để tạo ra mối hàn và bổ sung kim loại vào vùng hàn. Các loại vật liệu hàn tiêu hao chính bao gồm:
- Que hàn và dây hàn: Việc lựa chọn que hàn phụ thuộc vào loại kim loại cơ bản, vị trí hàn, yêu cầu về tính chất mối hàn và điều kiện làm việc. Ví dụ, khi hàn thép không gỉ, nên sử dụng que hàn E308L hoặc E316L để đảm bảo khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học của mối hàn.
- Thuốc hàn và vật liệu trợ dung: Thuốc hàn và vật liệu trợ dung giúp bảo vệ mối hàn khỏi sự oxy hóa, tạo ra xỉ hàn dễ loại bỏ và cải thiện chất lượng mối hàn. Ví dụ, bột hàn (flux) được sử dụng trong hàn hồ quang chìm để tạo ra lớp xỉ bảo vệ và cải thiện hình dạng mối hàn.
- Khí bảo vệ và khí nhiên liệu: Khí bảo vệ như argon, heli và CO2 được sử dụng để bảo vệ mối hàn khỏi sự oxy hóa và nitride hóa trong quá trình hàn. Khí nhiên liệu như acetylen và propan được sử dụng trong hàn khí. Tỷ lệ khí bảo vệ và lưu lượng khí ảnh hưởng đến chất lượng và hình dạng của mối hàn.
Thuật Ngữ Liên Quan Tới Thiết Bị Hàn
Thiết bị hàn là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu quả của quá trình hàn. Các thuật ngữ liên quan đến thiết bị hàn cơ bản bao gồm máy hàn, thiết bị bảo hộ, phụ kiện hàn.
1. Máy hàn
Máy hàn là thiết bị chính cung cấp nguồn điện cho quá trình hàn. Các loại máy hàn phổ biến bao gồm:
- Máy hàn biến tần: Nhẹ, hiệu suất cao, có khả năng điều chỉnh thông số hàn chính xác.
- Máy hàn truyền thống: Bền, đơn giản, phù hợp cho các ứng dụng cơ bản.
- Máy hàn đa chức năng: Có thể thực hiện nhiều phương pháp hàn khác nhau.
Thuật ngữ chuyên môn liên quan đến máy hàn:
- Duty cycle: Thời gian máy hàn có thể hoạt động liên tục trong 10 phút.
- Open-circuit voltage (điện áp hở mạch): Điện áp của máy hàn khi không có tải.
- Polarity (cực tính): Cách kết nối cực dương và cực âm của máy hàn.
2. Thiết bị bảo hộ
Thiết bị bảo hộ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho thợ hàn. Các thiết bị bảo hộ cơ bản bao gồm:
- Mặt nạ hàn và kính hàn: Bảo vệ mắt và da mặt khỏi tia UV và bức xạ hồ quang
- Găng tay và trang phục bảo hộ: Bảo vệ cơ thể khỏi nhiệt độ cao và tia lửa hàn
3. Phụ kiện hàn
Phụ kiện hàn hỗ trợ quá trình hàn và cải thiện chất lượng mối hàn. Một số phụ kiện hàn quan trọng bao gồm:
- Kìm hàn và kẹp mát: Giữ que hàn và dẫn điện trong quá trình hàn.
- Chổi đánh xỉ và búa gõ xỉ: Loại bỏ xỉ và làm sạch mối hàn.
- Đồng hồ đo lưu lượng khí: Điều chỉnh lưu lượng khí bảo vệ trong hàn TIG và MIG/MAG.
- Thiết bị hút khói hàn: Thiết bị hút khói hàn giúp loại bỏ khói và hơi độc hại trong quá trình hàn (object). Việc sử dụng thiết bị này đảm bảo môi trường làm việc an toàn và sức khỏe cho thợ hàn.
Thuật Ngữ Liên Quan Tới Kỹ Thuật Hàn
Kỹ thuật hàn là quá trình sử dụng nhiệt hoặc áp suất, hoặc cả hai, để tạo ra sự liên kết bền vững giữa các vật liệu, chủ yếu là kim loại.
Các thuật ngữ liên quan tới kỹ thuật hàn bạn cần nắm gồm: tư tế hàn, mối hàn, thông số hàn, kỹ thuật manipulate mối hàn.
1. Tư thế hàn
Tư thế hàn là vị trí tương đối giữa vật hàn và hướng hàn, ảnh hưởng đến khả năng thao tác, chất lượng mối hàn và sự an toàn của thợ hàn. Có bốn tư thế hàn cơ bản:
- Hàn bằng (1G, 1F): Vật hàn nằm ngang, thợ hàn thao tác từ trên xuống. Đây là tư thế hàn dễ nhất, cho phép kiểm soát vũng hàn tốt và tạo ra mối hàn chất lượng cao.
- Hàn ngang (2G, 2F): Vật hàn nằm thẳng đứng, thợ hàn thao tác theo chiều ngang. Tư thế này khó hơn hàn bằng, đòi hỏi kiểm soát vũng hàn tốt để tránh chảy xệ kim loại.
- Hàn đứng (3G, 3F): Vật hàn nằm thẳng đứng, thợ hàn thao tác từ dưới lên hoặc từ trên xuống. Tư thế này đòi hỏi kỹ năng cao để kiểm soát vũng hàn và tránh chảy xệ.
- Hàn trần (4G, 4F): Vật hàn nằm trên đầu thợ hàn, thợ hàn thao tác từ dưới lên. Đây là tư thế hàn khó nhất, đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm cao để kiểm soát vũng hàn và tránh chảy xệ kim loại.
2. Các loại mối hàn
Mối hàn là vùng kết nối giữa hai hoặc nhiều chi tiết kim loại sau khi hàn. Có nhiều loại mối hàn khác nhau, tùy thuộc vào hình dạng và vị trí của các chi tiết cần hàn. Một số loại mối hàn phổ biến bao gồm:
- Mối hàn giáp mép: Hai chi tiết được đặt cạnh nhau và hàn dọc theo mép tiếp xúc.
- Mối hàn góc: Hai chi tiết được đặt vuông góc hoặc tạo thành một góc và hàn dọc theo cạnh giao nhau.
- Mối hàn chồng mép: Hai chi tiết được đặt chồng lên nhau và hàn dọc theo mép chồng lên.
- Mối hàn chữ T: Một chi tiết được đặt vuông góc với chi tiết kia và hàn dọc theo cạnh giao nhau, tạo thành hình chữ T.
3. Thông số hàn
Thông số hàn là các yếu tố kỹ thuật ảnh hưởng đến quá trình hàn và chất lượng mối hàn. Một số thông số hàn quan trọng bao gồm:
- Cường độ dòng điện: Ảnh hưởng đến lượng nhiệt sinh ra và tốc độ nóng chảy của kim loại.
- Điện áp hồ quang: Ảnh hưởng đến chiều dài hồ quang và sự ổn định của hồ quang.
- Tốc độ hàn: Ảnh hưởng đến lượng nhiệt đưa vào vật hàn và hình dạng mối hàn.
- Chiều dài hồ quang: Ảnh hưởng đến sự ổn định của hồ quang và khả năng chuyển kim loại hàn.
4. Kỹ thuật manipulate mối hàn
Kỹ thuật manipulate mối hàn là cách di chuyển điện cực hoặc mỏ hàn để tạo ra mối hàn có hình dạng và chất lượng mong muốn. Một số kỹ thuật manipulate phổ biến bao gồm:
- Kỹ thuật đẩy và kéo: Điện cực hoặc mỏ hàn được di chuyển theo hướng đẩy hoặc kéo dọc theo đường hàn.
- Kỹ thuật zigzag: Điện cực hoặc mỏ hàn được di chuyển theo hình zigzag dọc theo đường hàn.
- Kỹ thuật vòng tròn: Điện cực hoặc mỏ hàn được di chuyển theo hình vòng tròn tại vị trí cần hàn.
Lưu ý: Việc lựa chọn tư thế hàn, loại mối hàn, thông số hàn và kỹ thuật manipulate phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại vật liệu hàn, độ dày vật hàn, yêu cầu kỹ thuật của mối hàn và kinh nghiệm của thợ hàn.
Thuật Ngữ Về Tiêu Chuẩn Vật Liệu Hàn
Dưới đây là bảng tóm tắt về các thuật ngữ tiêu chuẩn vật liệu hàn:
Hiệp hội/ Quốc gia | Ký hiệu/ Tiêu chuẩn | Phạm vi áp dụng | Ví dụ |
Ký hiệu tiêu chuẩn que hàn của các hiệp hội lớn trên thế giới | |||
Hiệp hội hàn Mỹ | AWS | Hàn kết cấu thép, ống dẫn, thiết bị áp lực | AWS A5.1: E7018, AWS A5.9: ER308L |
Hiệp hội kỹ sư cơ khí Mỹ | ASME | Chế tạo nồi hơi, bình áp lực | ASME SFA-5.4 E308-16 |
Hiệp hội Mỹ về vấn đề kiểm tra và vật liệu | ASTM | Vật liệu và kiểm tra | |
Quốc gia Viện dầu mỏ Mỹ | API | Chế tạo téc chứa, bồn chứa | |
Ký hiệu tiêu chuẩn que hàn của các quốc gia lớn trên thế giới | |||
Nam Triều Tiên (Hàn Quốc) | KS | Tiêu chuẩn công nghiệp | KS D 7026: Y308L |
Nhật Bản | JIS | Tiêu chuẩn công nghiệp | JIS Z3211: Y308l |
Hoa Kỳ | ANSI | Tiêu chuẩn quốc gia | |
Đức | DIN | Quy phạm quốc gia | |
Ký hiệu tiêu chuẩn que hàn quốc tế | |||
Quốc tế | ISO | Tiêu chuẩn quốc tế | EN ISO 14343 A : W 19 9 L, EN ISO 14343 B : SS308L |
Những Câu Hỏi Liên Quan Tới Thuật Ngữ Ngành Hàn
1. Hàn khác với các phương pháp liên kết kim loại khác như tán đinh hay bắt bulông ở điểm nào?
Hàn là phương pháp liên kết kim loại bằng cách làm nóng chảy và hòa trộn các vật liệu với nhau, tạo ra liên kết mạnh mẽ và đồng nhất. Trong khi đó, tán đinh và bắt bulông là các phương pháp liên kết cơ học, sử dụng các chi tiết rời để ghép nối các bộ phận kim loại với nhau.
Hàn thường được sử dụng cho các kết cấu yêu cầu độ bền và tính toàn vẹn cao, trong khi tán đinh và bắt bulông thường được sử dụng cho các kết cấu tháo lắp được.
2. Tại sao cần phải làm sạch bề mặt kim loại trước khi hàn?
Làm sạch bề mặt kim loại trước khi hàn là rất quan trọng để loại bỏ các tạp chất như gỉ sét, dầu mỡ, sơn và tạp chất khác. Các tạp chất này có thể gây ra các khuyết tật như rỗ khí, nứt và gắn kết kém trong mối hàn.
Việc làm sạch bề mặt kim loại giúp đảm bảo chất lượng và độ bền của mối hàn. Các phương pháp làm sạch phổ biến bao gồm chà nhám, phun cát, mài và tẩy dầu mỡ bằng dung môi.
3. Nhiệt độ nóng chảy của một số kim loại thường dùng trong hàn là bao nhiêu?
Nhiệt độ nóng chảy của một số kim loại thường dùng trong hàn là:
- Thép các bon: khoảng 1.500°C.
- Thép không gỉ: khoảng 1.400°C.
- Nhôm: khoảng 660°C.
- Đồng: khoảng 1.085°C.
- Titan: khoảng 1.670°C.
4. Hàn ở tư thế đứng và tư thế trần có gì khác biệt so với hàn ở tư thế bằng?
Hàn ở tư thế đứng và tư thế trần khó hơn so với hàn ở tư thế bằng do ảnh hưởng của trọng lực lên vũng hàn.
Khi hàn ở tư thế đứng hoặc trần, kim loại nóng chảy có xu hướng chảy xuống dưới tác động của trọng lực, gây khó khăn cho việc điều khiển vũng hàn và tạo hình mối hàn. Để hàn ở tư thế đứng và trần, cần có kỹ thuật và kinh nghiệm cao hơn, đồng thời phải điều chỉnh các thông số hàn như dòng điện, tốc độ hàn và góc nghiêng mỏ hàn cho phù hợp.
5. Tiêu chuẩn mối hàn là gì?
Tiêu chuẩn mối hàn là một tập hợp các quy định, yêu cầu kỹ thuật cụ thể về chất lượng, hình dạng, kích thước, vị trí của mối hàn… Nhờ có tiêu chuẩn mà mối hàn đảm bảo được chất lượng, an toàn và tính đồng bộ.
6. Làm thế nào để kiểm tra chất lượng mối hàn?
Để kiểm tra tiêu chuẩn mối hàn, bạn có thể thực hiện thông qua các phương pháp NDT và DT.
7. Lịch sử ngành hàn trải qua những giai đoạn nào?
Lịch sử ngành hàn bắt đầu từ khoảng 4000 năm trước Công nguyên với hai phương pháp cơ bản: hàn rèn và hàn vảy. Vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19, ngành hàn trải qua những bước phát triển quan trọng với sự ra đời của hàn hồ quang vào năm 1801 và hàn khí vào năm 1903.
Bước sang thế kỷ 20, nhiều phương pháp hàn mới được phát triển, như hàn hồ quang tay, hàn hồ quang tungsten khí trơ, và hàn hồ quang kim loại khí. Những kỹ thuật này không chỉ nâng cao năng suất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm hàn.
8. Cần tuân thủ những nguyên tắc nào khi sử dụng máy hàn?
Để bảo đảm an toàn, người thợ cần tuân thủ các nguyên tắc khi sử dụng máy hàn gồm:
- Hiểu và thực hiện nghiêm các quy định về an toàn điện.
- Tạo ra một môi trường làm việc an toàn.
- Sử dụng đầy đủ trang thiết bị bảo hộ cá nhân.
- Thực hiện các biện pháp ngăn ngừa cháy nổ.
- Vệ sinh cá nhân và làm sạch khu vực làm việc sau khi hoàn thành.
9. Mua máy hàn cắt kim loại ở đâu tốt?
Vegatec chuyên phân phối đa dạng các loại máy móc, thiết bị phục vụ cho quá trình hàn, cắt kim loại như máy hàn kim loại, máy cắt plasma, máy cắt oxy gas… Các sản phẩm mà Vegatec cung cấp đều có chất lượng cao, được nhập khẩu từ các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới.
Với đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm, Vegatec tư vấn và đưa ra những giải pháp tối ưu nhất cho khách hàng, giúp khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính.
Liên hệ để biết thêm thông tin chi tiết nhé!