Thông số kỹ thuật chính:
- Khả năng hàn dầm có chiều cao bụng: 200-1.500 mm
- Khoảng cách ray máy hàn: 4.000 mm
- Tốc độ hàn: 0,15 – 1 m/ phút
- Chiều dài đường ray: 18.000 mm
- Tốc độ di chuyển tối đa: 3.000 mm/phút
- Chiều rộng cánh dầm: 200-800mm
- Chiều dài vật liệu hàn: 4.000-15.000 mm
- Phương pháp hàn: hàn nghiêng 45º
- Trọng lượng cuộn dây: 100Kg x 2
- Kích thước máy chính (D*R*C) :2800 x 4800 x 4400
*Nguồn hàn hồ quang chìm 1000A (Zhouxiang)
- Tốc độ điều chỉnh : vô cấp
- Điều chỉnh dòng hàn : Thyristor
- Công suất máy hàn: 98KW*2
- Dòng hàn: 200-1000A
- Chu kỳ làm việc: 100%
- Điện áp mạch hở: 75VDC
- Đường kính dây hàn: 3,0 – 5,0 mm