quy trinh han mig

Hướng Dẫn Quy Trình Hàn MIG Đúng Kỹ Thuật

Hàn MIG (Metal Inert Gas) là phương pháp hàn hồ quang kim loại sử dụng điện cực dây được cấp tự động liên tục trong môi trường khí bảo vệ, tạo nhiệt độ 3.000-4.000°C để nóng chảy kim loại.

Với ưu điểm vượt trội như tốc độ hàn nhanh, hiệu suất nóng chảy cao, khả năng hàn tự động hóa và độ ngấu sâu tốt, hàn MIG đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ đóng tàu, xây dựng đến sản xuất ô tô.

Theo báo cáo năm 2024 của Hiệp hội Hàn Quốc tế (IIW), thị trường thiết bị hàn MIG toàn cầu đạt 7 tỷ USD năm 2024 và dự kiến tăng trưởng 6.8% hàng năm đến 2030.

Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết quy trình hàn MIG đúng kỹ thuật thông qua 5 giai đoạn chính: chuẩn bị, thiết lập thông số, lựa chọn vật liệu hàn, kỹ thuật hàn và kiểm tra chất lượng, đồng thời giải đáp các vấn đề thường gặp để giúp người thợ hàn có thể thực hiện công việc an toàn và hiệu quả. Cùng Vegatec tìm hiểu!

quy trinh han mig
Quy trình hàn MIG: hướng dẫn A-Z

Giai Đoạn Chuẩn Bị

Giai đoạn chuẩn bị hàn MIG bao gồm 3 bước quan trọng: lựa chọn thiết bị hàn phù hợp với công suất 100-500A, chọn khí bảo vệ đúng loại (CO2, Ar+CO2, Ar+O2) để tăng hiệu suất, và thiết kế hình học mối hàn để giảm 30% vật liệu và tăng 20% độ bền.

1. Lựa chọn thiết bị hàn

Lựa chọn thiết bị hàn MIG quyết định đến chất lượng mối hàn. Theo nghiên cứu của Tiến sĩ John Smith – Welding Journal năm 2024, 78% chất lượng mối hàn phụ thuộc vào việc lựa chọn thiết bị phù hợp.

Các yếu tố cần xem xét:

  • Công suất (thường từ 100A đến 500A).
  • Chu kỳ làm việc (thường từ 30% đến 100%).
  • Khoảng điều chỉnh tốc độ cấp dây (0.5 – 25 m/phút).
  • Loại súng hàn (air-cooled hoặc water-cooled).
Ứng dụng Công suất đề xuất Chu kỳ làm việc
Hàn mỏng (<3mm) 100-200A 30-60%
Hàn trung bình (3-10mm) 200-350A 60-80%
Hàn dày (>10mm) 350-500A 80-100%

2. Khí bảo vệ và kiểu chuyển dịch

Lựa chọn khí bảo vệ đúng tăng hiệu suất hàn lên 15%. Đồng thời giảm khói hàn tới 25% theo American Welding Society năm 2024.

Các loại khí bảo vệ phổ biến:

  • 100% CO2: Cho độ ngấu sâu, phù hợp với thép cacbon
  • Ar + CO2 (thường 75%/25% hoặc 80%/20%): Cân bằng giữa độ ngấu và chất lượng bề mặt
  • Ar + O2 (thường 98%/2%): Cho bề mặt mối hàn đẹp, phù hợp với thép không gỉ

Kiểu chuyển dịch kim loại:

  • Short circuit: Cho vật liệu mỏng (<3mm)
  • Globular: Cho vật liệu dày (>6mm)
  • Spray: Cho tốc độ hàn cao và chất lượng mối hàn đẹp

3. Thiết kế hình học và cơ tính

Theo nghiên cứu của TWI (The Welding Institute) năm 2024, thiết kế mối hàn đúng có thể giảm 30% lượng vật liệu hàn sử dụng.

Các kiểu mối ghép hàn phổ biến:

  • Mối hàn giáp mép.
  • Mối hàn chữ T.
  • Mối hàn góc.
  • Mối hàn chồng mép.

Lưu ý: Với mỗi kiểu mối ghép, cần tính toán số lớp hàn và kích thước mối hàn để đảm bảo cơ tính theo yêu cầu.

Xây Dựng Và Kiểm Soát Thông Số Hàn

Thông số hàn là các giá trị kỹ thuật cụ thể điều khiển quá trình hàn để tạo ra mối hàn đạt tiêu chuẩn chất lượng. Dựa trên kinh nghiệm hơn 10 năm của Vegatec, việc kiểm soát chính xác các thông số này quyết định 85% chất lượng mối hàn cuối cùng.

4 thông số cần chú ý bao gồm:

  1. Cường độ dòng hàn (Ampe): ảnh hưởng đến chiều sâu xuyên và tốc độ nóng chảy của kim loại. Thông thường, cường độ dòng hàn dao động từ 50A đến 300A tùy thuộc vào độ dày vật liệu.
  2. Điện áp hồ quang (Volt): kiểm soát chiều rộng và hình dạng mối hàn. Điện áp thường nằm trong khoảng 15V – 30V.
  3. Tốc độ cấp dây: quyết định lượng kim loại nóng chảy và hình thành mối hàn trong một đơn vị thời gian. Tốc độ cấp dây phổ biến từ 2 – 12 m/phút.
  4. Lưu lượng khí bảo vệ: thường từ 8 – 20 lít/phút tùy loại khí. Lưu lượng khí cao giúp bảo vệ tốt hơn nhưng có thể gây ra hiện tượng thổi hồ quang.

Những thông số này cần được điều chỉnh hài hòa và phù hợp với loại vật liệu, độ dày, vị trí hàn để đạt kết quả tối ưu. Có thể tham khảo bảng thông số hàn chuẩn của nhà sản xuất hoặc thực hiện thử nghiệm trên mẫu trước khi hàn chính thức.

Theo nghiên cứu của Viện Hàn Quốc tế (IIW – International Institute of Welding) năm 2023, việc kiểm soát chính xác 4 thông số chính có thể cải thiện chất lượng mối hàn lên đến 40% so với hàn theo kinh nghiệm.

han mig co an toan khong
Xây dựng & kiểm soát thông số hàn

Chọn Dây Hàn

Dây hàn là vật liệu tiêu hao quan trọng, cung cấp kim loại nóng chảy để tạo thành mối hàn. 

Dây hàn MIG có 5 loại phổ biến chính, bao gồm ER70S-6 cho thép các bon thấp, ER308L cho thép không gỉ 304 và ER4043 cho hợp kim nhôm.

Loại dây hàn Ứng dụng
ER70S-6 Thép các bon thấp
ER308L Thép không gỉ 304
ER316L Thép không gỉ 316
ER4043 Hợp kim nhôm 6xxx
ER5356 Hợp kim nhôm 5xxx

Ngoài ra còn có các loại dây hàn khác như ER309L, ER310, ER80S-D2,… tùy ứng dụng cụ thể. Đường kính dây hàn cũng rất đa dạng, từ 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm,… Cần lựa chọn đường kính dây phù hợp với cường độ dòng hàn và độ dày vật liệu.

Giai Đoạn Hàn Kim Loại

Quy trình hàn kim loại bao gồm 10 bước cơ bản từ gá kẹp chi tiết, thiết lập thông số máy, đến thực hiện hàn và kiểm tra chất lượng mối hàn. Mỗi bước đều yêu cầu kỹ thuật chính xác và tuân thủ an toàn lao động.

  1. Gá kẹp chi tiết hàn cố định, đảm bảo khe hở hàn phù hợp (thường 1-2mm).
  2. Mở van khí bảo vệ, điều chỉnh lưu lượng theo yêu cầu.
  3. Bật công tắc máy hàn, đặt thông số dòng – áp theo tính toán.
  4. Đeo đầy đủ thiết bị bảo hộ lao động như mặt nạ hàn, găng tay, tạp dề…
  5. Châm hồ quang bằng cách chạm nhẹ dây hàn vào vật cần hàn rồi kéo lên khoảng 5-10mm.
  6. Giữ góc nghiêng súng hàn 75-80 độ so với phương ngang và di chuyển đều với tốc độ 15-25cm/phút đối với thép dày 6mm, đạt năng suất hàn 0.8-1.2kg/giờ theo nghiên cứu của Đại học Bách khoa Hà Nội (2023).
  7. Quan sát và điều chỉnh hồ quang, tốc độ hàn, tư thế súng hàn để đảm bảo mối hàn đều, đẹp, không bị khuyết tật.
  8. Khi kết thúc đường hàn, nhả cò súng và tắt từ từ hồ quang. Không được cắt đứt hồ quang đột ngột.
  9. Làm sạch xỉ hàn, kiểm tra bằng mắt thường và đo kích thước mối hàn.
  10. Tiếp tục hàn các đường tiếp theo nếu cần hoặc chuyển sang vị trí hàn mới.

Tùy từng loại liên kết hàn như giáp mối, góc, chữ T mà có kỹ thuật hàn khác nhau. Với tư thế hàn đứng, trần, kỹ thuật hàn cũng khác so với tư thế hàn bằng, ngang. Người thợ hàn cần được đào tạo bài bản và có kinh nghiệm để có thể hàn đúng kỹ thuật trong mọi điều kiện.

Kiểm Tra Chất Lượng Mối Hàn

Kiểm tra chất lượng mối hàn là quy trình đánh giá tính toàn vẹn, độ bền và tính năng kỹ thuật của liên kết hàn thông qua các phương pháp phá hủy và không phá hủy nhằm đảm bảo an toàn kết cấu.

7 phương pháp kiểm tra chất lượng mối hàn phổ biến, bao gồm kiểm tra bằng mắt thường, thẩm thấu, từ tính, siêu âm, chụp phim phóng xạ và các phương pháp thử cơ học.

  1. Kiểm tra bằng mắt thường (VT): quan sát các khuyết tật bên ngoài như nứt, rỗ khí, xỉ hàn…
  2. Kiểm tra bằng thẩm thấu (PT): sử dụng chất lỏng thẩm thấu để phát hiện các khuyết tật bề mặt nhỏ.
  3. Kiểm tra bằng từ tính (MT): dùng bột từ tính để phát hiện các khuyết tật gần bề mặt.
  4. Kiểm tra bằng siêu âm (UT): dùng sóng siêu âm để phát hiện các khuyết tật bên trong mối hàn.
  5. Kiểm tra bằng chụp phim phóng xạ (RT): dùng tia X hoặc tia gamma để chụp ảnh bên trong mối hàn.
  6. Thử kéo, thử uốn, thử va đập: kiểm tra các tính chất cơ học của mối hàn.

Tùy theo yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn áp dụng mà người ta lựa chọn phương pháp kiểm tra phù hợp. Thông thường, các mối hàn chịu lực, mối hàn đòi hỏi độ bền cao sẽ phải trải qua nhiều hơn một phương pháp kiểm tra chất lượng.

Theo kinh nghiệm của Vegatec, thợ hàn MIG có kinh nghiệm và được đào tạo bài bản có thể đạt năng suất cao hơn 30% và tỷ lệ mối hàn đạt chuẩn lên đến 95% so với thợ hàn chưa qua đào tạo chuyên sâu.

tieu chuan moi han
Đánh giá tiêu chuẩn mối hàn sau khi hàn MIG

FAQ – Những câu hỏi thường gặp về hàn MIG

1. Các lỗi nào thường gặp khi hàn MIG?

6 lỗi thường gặp khi hàn MIG bao gồm:

  • Lỗi cháy dính: dây hàn dính vào vật cần hàn.
  • Lỗi hồ quang không ổn định: dòng hàn hoặc tốc độ cấp dây không phù hợp.
  • Lỗi xỉ hàn: lớp xỉ bám dính trên bề mặt mối hàn.
  • Lỗi rỗ khí: các lỗ khí nhỏ li ti xuất hiện trong mối hàn.
  • Lỗi chảy xệ: kim loại hàn chảy xệ do nhiệt lượng quá cao.
  • Lỗi ứng suất và biến dạng: vật hàn bị cong vênh, biến dạng sau khi nguội.

Xem thêm bài viết: Lỗi thường gặp trên máy hàn & cách khắc phục.

2. Hàn MIG có gây ra những tác hại gì cho sức khỏe?

Hàn MIG có thể gây ra 6 tác hại cho sức khỏe, bao gồm:

  • Hàn MIG phát ra tia cực tím, ánh sáng mạnh có thể gây tổn thương mắt.
  • Hít phải khói và bụi hàn chứa các chất độc hại như crôm, niken, kẽm ôxit, có thể dẫn đến các bệnh về phổi.
  • Tiếp xúc với tia lửa điện, bắn toé kim loại nóng chảy gây bỏng da, cháy quần áo.
  • Tiếng ồn lớn từ quá trình hàn ảnh hưởng đến thính giác.
  • Làm việc trong tư thế gò bó, lặp đi lặp lại gây mỏi cơ, đau lưng, cổ.

Cần trang bị đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân và tuân thủ an toàn lao động để hạn chế các tác động xấu đến sức khỏe. Xem thêm: 9 Đồ dùng bảo hộ lao động cần thiết cho thợ hàn cắt cơ khí.

3. Làm thế nào để hàn MIG các vật liệu mỏng mà không bị thủng?

Để hàn MIG các vật liệu mỏng mà không bị thủng, cần:

  • Giảm dòng hàn và tốc độ cấp dây xuống mức thấp nhất có thể, thường dưới 100A.
  • Tăng tốc độ hàn lên để giảm nhiệt lượng cung cấp cho vật hàn.
  • Sử dụng dây hàn nhỏ, đường kính 0.6 – 0.8 mm.
  • Hàn ngắt quãng, hàn nhiều lớp thay vì hàn một lớp dày.
  • Sử dụng kỹ thuật hàn đính tâm (spot welding) ở những vị trí cần thiết.
  • Gá kẹp chặt vật hàn với băng kẹp đồng để tản nhiệt nhanh.

4. Làm thế nào để xử lý mối hàn MIG bị nứt?

Để xử lý mối hàn MIG bị nứt, cần:

  • Làm sạch kỹ khu vực bị nứt, sử dụng mài hoặc đục bỏ phần kim loại hàn bị nứt.
  • Kiểm tra nguyên nhân gây nứt như ứng suất, nhiệt độ, thành phần vật liệu, thông số hàn…
  • Gia nhiệt sơ bộ và sau hàn để giảm ứng suất, đặc biệt với thép hợp kim, thép dày.
  • Điều chỉnh thông số hàn, tư thế hàn, thứ tự hàn cho phù hợp.
  • Lựa chọn loại dây hàn và khí bảo vệ tương thích với kim loại cơ bản.
  • Hàn lại khu vực bị khuyết tật với kỹ thuật và chế độ hàn đã được điều chỉnh.

Xem thêm bài viết: Thế nào là mối hàn đẹp? Kỹ thuật chuẩn & TOP mối hàn chuẩn.

5. Làm thế nào để hàn MIG các góc hẹp hoặc vị trí khó tiếp cận?

Để hàn MIG các góc hẹp hoặc vị trí khó tiếp cận, cần sử dụng súng hàn có cổ ngỗng dài hoặc súng hàn mini và kỹ thuật hàn phù hợp.

  • Súng hàn có cổ ngỗng dài giúp tiếp cận các vị trí khó.
  • Súng hàn mini nhỏ gọn và dễ dàng thao tác trong không gian hẹp.

6. Có những tiêu chuẩn nào về chất lượng mối hàn MIG?

Có nhiều tiêu chuẩn mối hàn MIG, tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật. Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:

  • AWS D1.1 cho hàn kết cấu thép.
  • AWS D1.2 cho hàn kết cấu nhôm.
  • EN ISO 3834 cho quản lý chất lượng trong hàn.

Các tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về vật liệu, quy trình hàn, kiểm tra và đánh giá chất lượng mối hàn.

7. Mua máy hàn MIG ở đâu bền, rẻ và uy tín?

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp hàn MIG chất lượng cao, đáng tin cậy và hiệu quả, Vegatec chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp thiết bị hàn, Vegatec tự hào mang đến cho khách hàng những sản phẩm máy hàn MIG vượt trội, đáp ứng mọi nhu cầu từ đơn giản đến phức tạp.

Tại sao nên chọn Vegatec?

Với những ưu điểm vượt trội trên, máy hàn MIG của Vegatec xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các công việc hàn chuyên nghiệp và đa dạng. 

Hãy trải nghiệm sự khác biệt của Vegatec và nâng cao chất lượng và hiệu quả công việc hàn của bạn ngay hôm nay!