Máy cắt plasma Hypertherm là một trong những công nghệ hàng đầu trong việc cắt kim loại. Với nguyên tắc hoạt động dựa trên việc tạo ra một vòng lửa plasma nhiệt độ cao, máy cắt plasma Hypertherm có khả năng cắt qua các vật liệu kim loại đa dạng như thép không gỉ, nhôm, đồng và các hợp kim khác. Điều đặc biệt ở máy cắt plasma Hypertherm là khả năng cắt chính xác và nhanh chóng, giúp đạt được kết quả chính xác và tiết kiệm thời gian trong quá trình sản xuất.
Thông số kỹ thuật của nhà sản xuất (Manufacturer Specifications): Các nhà sản xuất máy cắt plasma uy tín như Hypertherm cung cấp thông số về khả năng cắt của máy trên trang web. Ví dụ, theo Hypertherm, máy Powermax4a5 XP có thể cắt thép nhẹ lên đến 12 mm (0.47 inch).
Máy cắt plasma Hypertherm đang được ứng dụng rộng rãi trong ngành chế tạo và gia công cơ khí hiện nay. Sản phẩm ứng dụng nhiều công nghệ hiện đại giúp gia tăng hiệu suất, mang đến các thành phẩm có tính thẩm mỹ và độ chính xác cao.
Nếu muốn sở hữu sản phẩm tiên tiến này, ngoài việc tìm hiểu thông số, giá, địa điểm bán uy tín… thì việc trang bị những kinh nghiệm sử dụng cũng rất quan trọng. Đây là tiền đề giúp bạn đảm bảo an toàn khi cắt kim loại cũng như khai thác tối ưu hiệu quả sử dụng của máy cắt plasma Hypertherm.
Cùng tìm hiểu hướng dẫn sử dụng máy cắt plasma Hypertherm qua bài viết dưới đây nhé.
Làm Quen Với Bảng Điều Khiển, Chỉ Số Máy Và Màn Hình Trạng Thái
1. Bảng điều khiển & các chỉ số trên máy cắt Plasma Hypertherm
Bảng điều khiển máy cắt plasma Hypertherm (Powermax) bao gồm 7 công công tắc điều khiển:
- Núm ON/OFF.
- Đèn báo LED.
- Núm điều chỉnh.
- Núm chuyển đổi chế độ hoạt động.
- Bộ chọn chế độ cài đặt áp suất tự động/bằng tay.
- Chọn dòng điện/khí.
- Màn hình trạng thái.
Thông tin chi tiết về bảng điều khiển và các chỉ số máy cắt plasma Hypertherm:
Lỗi LED (vàng)
Khi được chiếu sáng, đèn LED này chỉ ra rằng có một lỗi với các nguồn cung cấp điện. Để biết thông tin về các điều kiện lỗi và làm thế nào để sửa chữa chúng.
Nguồn ON LED (xanh)
Khi được chiếu sáng, đèn LED này chỉ ra rằng việc chuyển đổi nguồn đã được thiết lập để I (ON) và các khoá liên động đã an toàn. Khi nhấp nháy, việc cung cấp điện có một lỗi.
Chọn chế độ cài đặt áp suất khí tự động/bằng tay
Bộ chọn chuyển đổi giữa chế độ tự động và bằng tay. Trong chế độ tự động, cung cấp điện tự động cài đặt áp suất khí dựa trên các loại mỏ cắt và chiều dài mỏ cắt và núm điều chỉnh dòng điện. Trong chế độ bằng tay, điều chỉnh núm hoặc áp suất khí hoặc dòng điện. LED này được chiếu sáng trong chế độ bằng tay.
Chọn dòng điện/khí
Khi ở chế độ bằng tay, chọn này bật tắt giữa dòng điện và áp suất khí cho phép điều chỉnh bằng tay bằng cách sử dụng núm điều chỉnh.
Núm điều chỉnh
Núm này điều chỉnh cường độ dòng điện. Khi vận hành ở chế độ bằng tay, núm này cũng có thể điều chỉnh áp suất khí, Ưu tiên cài đặt tự động cho các ứng dụng được tối ưu hóa.
2. Màn hình trạng thái máy cắt Plasma Hypertherm
Hiển thị tình trạng hệ thống và thông tin lỗi
Chỉ số áp lực khí
Trong chế độ bằng tay, áp lực khí được hiển thị trong bar và psi. Áp suất khí Bar cũng là một chỉ số báo trực quan của áp suất khí.
Thanh áp suất khí
Khi mũi tên là trung tâm trong các thanh dọc (áp suất tham chiếu của các thiết lập áp suất tự động), áp suất khí được thiết lập (mặc định nhà sx). Nếu áp suất cao hơn so với giá trị đặt trước, mũi tên xuất hiện phía trên điểm giữa của thanh. Nếu áp suất thấp hơn so với giá trị đặt trước, các mũi tên xuất hiện dưới điểm giữa của thanh áp suất khí máy cắt Plasma Hyperther.
Hệ thống biểu tượng trạng thái
Các biểu tượng hiển thị màn hình để hiển thị trạng thái của hệ thống.
Torch bắt đầu cắt
Chỉ ra rằng mỏ cắt đã nhận được một tín hiệu bắt đầu và đã khởi đầu một hồ quang.
Torch đang cắt
Chỉ ra hồ quang cắt đã nhận tín hiệu của kim loại và ngọn đuốc được cắt.
Remote điều khiển
Chỉ ra rằng một điều khiển từ xa đã kiểm soát nguồn cung cấp. Tất cả các điều khiển khác bị vô hiệu hóa.
Mã lỗi
Khi nguồn cung cấp hoặc mỏ cắt xảy ra lỗi, hệ thống sẽ hiển thị một mã lỗi ở góc dưới bên trái của màn hình trạng thái và hiển thị một biểu tượng lỗi tương ứng trên mã lỗi. Các chữ số đầu tiên luôn luôn là số không. Hai chữ số khác xác định các vấn đề bị lỗi.
Biểu tượng lỗi
Các biểu tượng lỗi đó xuất hiện ở phía bên trái của màn hình trạng thái được mô tả dưới đây. Một mã lỗi cũng xuất hiện để xác định lỗi.
Cảnh báo
Hệ thống tiếp tục làm việc
Lỗi
Hệ thống sẽ ngừng cắt. Nếu bạn không thể khắc phục sự cố và khởi động lại hệ thống, liên hệ với nhà phân phối của bạn hoặc dịch vụ kỹ thuật Hypertherm.
Lỗi
Hệ thống yêu cầu dịch vụ. Liên lạc với nhà phân phối của bạn hoặc dịch vụ kỹ thuật Hypertherm.
Cảm biến nắp Torch
Chỉ ra hàng phụ dùng là lỏng lẻo, lắp đặt không đúng hoặc bị thiếu. Bật OFF nguồn điện, lắp đặt đúng cách các hàng tiêu dùng và bật ON hệ thống một lần nữa để thiết lập lại các nguồn cung cấp.
Nhiệt độ
Cho biết nhiệt độ của module nguồn xung cấp đã nằm ngoài phạm vi hoạt động của máy cắt.
Khí
Chỉ ra rằng khí bị ngắt kết nối từ phía sau của nguồn cung cấp hoặc có một vấn đề với việc cung cấp khí.
Giao diện Truyền thông nối tiếp nội bộ
Cho biết có vấn đề với các thông tin liên lạc SCI giữa board DSP và board kiểm soát
Hướng Dẫn Chi Tiết Các Bước Lắp Đặt – Điều Chỉnh Sử Dụng Máy Cắt Plasma Hypertherm
1. Kết nối nguồn điện, cung cấp khí, lắp mỏ cắt Plasma
Lắp đặt theo hình minh họa dưới đây.
2. Gắn dây cáp Mass vào nguồn cung cấp
Trước tiên, hãy lắp dây dẫn cáp mass vào ổ cắm mặt trước của các nguồn cung cấp. Sau đó, đẩy đầu dẫn dây cáp vào ổ cắm trên nguồn cung cấp và xoay theo chiều kim đồng hồ đến khi chắc chắn là được.
3. Gắn kẹp Mass lên phôi
Các kẹp mass cần đảm bảo được gắn lên các phôi khi cắt. Nếu bạn sử dụng dòng máy Hypertherm Powermax một bàn cắt thì có thể kết nối trực tiếp kẹp mass với bàn cắt mà không cần phải gắn lên phôi.
Một số lưu ý khi gắn kẹp mass lên phôi:
- Không được gắn kẹp mass lên các phôi đã bị cắt bỏ.
- Đảm bảo kẹp mass và phối tiếp xúc tốt, nên chà bỏ bụi bẩn, sơn, chất phủ, rỉ sét, các mảnh vụn khác nhằm đảm bảo cung cấp năng lượng tốt nhất đến các phôi.
- Gắn kẹp mass càng gần khu vực bị cắt càng tốt. Điều này sẽ giúp chất lượng cắt tốt hơn.
4. Bật ON hệ thống
Đặt công tắc ON/OFF ở vị trí ON (I) như hình.
5. Thiết lập các chế độ cắt
Sử dụng công tắc chọn chế độ để đặt chế độ cắt theo nhu cầu: hồ quang cắt liên tục, hồ quang cắt không liên tục, gouge hoặc touch khóa. Ở chế độ khí tự động, công nghệ Smart Sense™ sẽ tự điều chỉnh áp suất khí dựa theo chế độ cắt cùng chiều dài mỏ cắt.
6. Kiểm tra các chỉ số
Kiểm tra xem nếu:
- Đèn báo LED lỗi không chiếu sáng (không sáng đèn màu vàng).
- Nguồn ON LED (màu xanh) trên mặt trước của nguồn cung cấp được chiếu sáng, không nhấp nháy…
- Không xuất hiện biểu tượng lỗi trên màn hình trạng thái.
Nghĩa là bước lắp đặt ban đầu không xảy ra vấn đề gì và có thể tiếp tục thực hiện các bước tiếp theo.
Điều chỉnh áp suất khí bằng tay:
Nếu thực hiện các hoạt động cắt bình thường thì bạn có thể bỏ qua bước này bởi nguồn cung cấp tự động sẽ điều chỉnh áp suất khí. Còn nếu muốn điều chỉnh cho một ứng dụng riêng nào đó thì có thể sử dụng chế độ bằng tay để điều chỉnh áp suất khí phù hợp.
Lưu ý: chế độ bằng tay chỉ nên được thực hiện bởi những người có kinh nghiệm.
Cách điều chỉnh áp suất khí:
- Nhấn nút cài đặt áp suất khí tự động/bằng tay để chọn chế độ. Đèn LED sáng ở chế độ bằng tay.
- Bấm nút chọn dòng điện/khí cho đến khi con trỏ lựa chọn đối diện với các thiết lập áp suất khí trên màn hình trạng thái.
- Xoay núm điều chỉnh đến mức áp suất khi mong muốn. Theo dõi mũi tên trên ở thanh áp lực khi điều chỉnh áp lực khí.
7. Điều chỉnh dòng điện
Sử dụng núm điều chỉnh để điều chỉnh dòng điện cắt phù hợp. Nếu hệ thống vận theo chế độ bằng tay thì thực hiện tương tự với điều chỉnh áp suất:
- Bấm nút chọn dòng điện/khí cho đến khi con trỏ lựa chọn đối diện với các thiết lập cường độ dòng điện trên màn hình trạng thái.
- Xoay núm điều chỉnh đến cường độ dòng điện mong muốn.
- Để thoát khỏi chế độ bằng tay, nhấn nút cài đặt áp suất khí tự động/bằng tay. Các đèn LED sẽ tắt.
Những Câu Hỏi Thường Gặp Khi Sử Dụng Máy Cắt Plasma Hypertherm
1. Tại sao cần phải đảm bảo kẹp mass tiếp xúc tốt với phôi khi cắt?
Việc đảm bảo kẹp mass tiếp xúc tốt với phôi giúp dòng điện được truyền hiệu quả từ nguồn đến mỏ cắt qua phôi. Nếu tiếp xúc kém sẽ làm giảm chất lượng cắt, tăng nguy cơ hư hỏng linh kiện và giảm tuổi thọ mỏ cắt. Cần chà sạch bụi bẩn, gỉ sét, sơn phủ trên bề mặt phôi trước khi gắn kẹp mass.
2. Cần lưu ý gì khi chọn áp suất khí và dòng điện cắt?
Chọn áp suất khí & dòng điện cắt cần quan tâm đến:
- Áp suất khí và dòng điện cắt cần được chọn phù hợp với độ dày và chất liệu phôi.
- Áp suất khí quá thấp sẽ làm giảm tốc độ và chất lượng cắt. Ngược lại, áp suất quá cao gây lãng phí khí và giảm tuổi thọ mỏ cắt.
- Dòng điện cắt quá thấp làm giảm tốc độ và để lại các vết cắt không đều. Dòng điện quá cao gây cháy phôi, tăng độ mài mòn mỏ cắt.
3. Phải làm gì nếu chất lượng cắt giảm hoặc vết cắt không đều?
Nguyên nhân có thể do:
- Mỏ cắt, điện cực bị mòn → thay thế linh kiện.
- Áp suất khí, dòng điện chưa phù hợp → điều chỉnh lại.
- Tốc độ cắt quá nhanh hoặc chậm → điều chỉnh lại.
- Đầu phun, tấm chắn nhiệt bị bám bẩn → vệ sinh sạch sẽ.
- Khoảng cách mỏ cắt-phôi quá xa → đưa mỏ cắt sát phôi hơn.
Đọc ngay quy trình xử lý lỗi máy cắt plasma hypertherm an toàn, hiệu quả nhất được chia sẻ trên website.
4. Tuổi thọ trung bình của các linh kiện tiêu hao trên mỏ cắt là bao lâu?
Tuổi thọ phụ thuộc vào chế độ cắt, vật liệu cắt và tần suất sử dụng. Trung bình:
- Điện cực: 1000-2000 lần mồi hồ quang.
- Đầu phun: 1-2 giờ cắt liên tục.
- Tấm chắn nhiệt: 2-4 giờ cắt liên tục.
- Vòng xoáy khí: 3-6 giờ cắt liên tục.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các cách chọn phụ kiện máy cắt plasma chuẩn đến từ các chuyên gia hàng đầu hiện nay.
5. Cần kiểm tra và bảo dưỡng máy cắt plasma Hypertherm như thế nào?
Các bước kiểm tra & bảo dưỡng máy cắt plasma hypertherm:
- Kiểm tra và vệ sinh lưới lọc khí đầu vào hàng tuần.
- Vệ sinh sạch bụi bẩn trong khoang mỏ cắt và linh kiện sau mỗi ca làm việc.
- Kiểm tra dây dẫn điện, dây mỏ cắt, ống dẫn khí xem có bị rạn nứt, hở không.
- Kiểm tra các linh kiện tiêu hao, thay thế khi cần.
- Kiểm tra lượng và màu sắc dầu bôi trơn trong bộ lọc, thay dầu khi chuyển màu.
6. Có thể cắt được những vật liệu nào với máy cắt plasma Hypertherm?
Máy cắt plasma Hypertherm có thể cắt hầu hết các loại kim loại dẫn điện như:
- Thép các bon
- Thép hợp kim
- Thép không gỉ
- Nhôm
- Đồng
- Gang
- Titan
- Inox
7. Máy cắt plasma Hypertherm có những tính năng an toàn nào?
Các tính năng an toàn chính trên máy cắt plasma Hypertherm:
- Công tắc khóa an toàn ngăn ngừa vô tình bật máy
- Van chống lưu lượng ngược ngăn khí nén trở lại nguồn
- Mạch bảo vệ quá nhiệt, quá tải
- Cảnh báo áp suất khí cao/thấp
- Cảnh báo lỗi trên màn hình
- Nút dừng khẩn cấp
- Tiêu chuẩn an toàn: IEC 60974-1, CSA, ROHS
8. Cần trang bị những thiết bị bảo hộ gì khi vận hành máy cắt plasma?
Khi vận hành máy cắt plasma, người dùng cần trang bị đầy đủ các thiết bị bảo hộ sau:
- Mũ hàn có kính lọc tia cực tím
- Găng tay da dày
- Tạp dề da hoặc quần áo bảo hộ dày
- Giày ống bảo hộ
- Mặt nạ chống khói, bụi kim loại
- Nút tai chống ồn
- Kem chống cháy da
9. Tốc độ cắt trung bình của máy plasma Hypertherm đạt bao nhiêu?
Tốc độ cắt trung bình phụ thuộc vào dòng máy, vật liệu và bề dày cắt. Ví dụ với dòng Powermax105:
- Cắt thép carbon 12mm: 2159 mm/phút
- Cắt thép không gỉ 12mm: 2463mm/phút
- Cắt nhôm 12mm: 2794mm/phút
- Cắt thép carbon 25mm: 660mm/phút
Trên đây là những hướng dẫn sử dụng máy cắt plasma Hypertherm. Mong rằng bài viết này sẽ mang đến nhiều thông tin hữu ích và giúp bạn sử dụng máy thành thạo hơn.